Ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng xảy ra khi các tế bào niêm mạc buồng trứng bị đột biến và bắt đầu phân chia bất thường, hình thành khối u. Ở giai đoạn sớm, khối u chỉ khu trú trong buồng trứng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, chúng có thể lan sang các hạch bạch huyết lân cận và nhiều cơ quan khác trong cơ thể.
Các dấu hiệu, triệu chứng
Những dấu hiệu của ung thư buồng trứng thường rất âm thầm và dễ bị bỏ qua. Người bệnh có thể gặp tình trạng bụng chướng hoặc phình, sụt cân bất thường, mệt mỏi kéo dài, đau lưng, nhanh no dù chỉ ăn ít. Ngoài ra, họ còn có thể thấy khó chịu ở vùng chậu, rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón, khí hư bất thường, đi tiểu thường xuyên hoặc kinh nguyệt thay đổi. Những triệu chứng này thường kéo dài và không rõ ràng, khiến nhiều người nhầm lẫn với các bệnh lý khác, dẫn đến việc phát hiện bệnh chậm trễ.
Bạn có thể làm gì?
Để giảm nguy cơ ung thư buồng trứng, bạn nên duy trì lối sống lành mạnh như ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng và khám sức khỏe định kỳ. Những thói quen này giúp hạn chế các yếu tố rủi ro và nâng cao sức khỏe tổng thể.
Nếu đang gặp những triệu chứng nghi ngờ, tuyệt đối không nên bỏ qua. Các dấu hiệu của ung thư buồng trứng thường kéo dài, không biến mất dù đã dùng thuốc. Hãy đến gặp bác sĩ, mô tả chi tiết tình trạng để được chỉ định các xét nghiệm phù hợp. Nếu kết quả cho thấy bất thường, bạn sẽ được giới thiệu đến chuyên khoa để chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị kịp thời.
Ai cần đặc biệt lưu ý?
Ung thư buồng trứng có liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ, và những người mang các yếu tố này thường được xếp vào nhóm "nguy cơ cao". Các yếu tố đã được xác định bao gồm béo phì, mang đột biến gen di truyền, có tiền sử lạc nội mạc tử cung, gia đình từng có người mắc ung thư buồng trứng, dậy thì sớm, mãn kinh muộn, chưa từng mang thai hoặc từng sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
Ảnh: Care New England
Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung cũng được coi là một "căn bệnh thầm lặng", bởi các triệu chứng thường chỉ rõ ràng khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. May mắn, đây là loại ung thư tiến triển chậm, nên trong nhiều trường hợp phụ nữ vẫn có đủ thời gian để phát hiện và điều trị.
Tuy nhiên, do các dấu hiệu của bệnh dễ bị nhầm lẫn với những rối loạn phụ khoa ít nghiêm trọng hơn, chị em cần đặc biệt chú ý, nhất là khi các triệu chứng kéo dài hơn hai tuần. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt trong kiểm soát hiệu quả ung thư cổ tử cung.
Ung thư cổ tử cung xảy ra khi các tế bào ở cổ tử cung phân chia mất kiểm soát và hình thành khối u. Nhiễm HPV mạn tính là yếu tố nguy cơ lớn nhất dẫn đến ung thư cổ tử cung. Nếu không được điều trị, virus HPV có thể gây tổn thương ADN, từ đó dẫn đến sự phân chia bất thường của tế bào và hình thành khối u. Bên cạnh đó, tình trạng viêm mạn tính cũng được xem là một yếu tố nguy cơ, tương tự nhiều loại ung thư khác, vì nó tạo ra môi trường khiến tế bào cổ tử cung dễ bị tác động bởi HPV.
Các dấu hiệu, triệu chứng
Ung thư cổ tử cung có thể gây ra nhiều triệu chứng dai dẳng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa khác. Những biểu hiện thường gặp gồm: ra máu âm đạo bất thường, chảy máu giữa kỳ kinh, sau quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh; khí hư khác thường; đau vùng chậu; đau khi quan hệ; tiểu buốt; rối loạn kinh nguyệt với chu kỳ dài hoặc lượng máu nhiều hơn bình thường. Ngoài ra, người bệnh còn có thể sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, thiếu năng lượng. Việc chú ý đến những dấu hiệu này và thăm khám sớm có vai trò quan trọng trong phát hiện và điều trị kịp thời ung thư cổ tử cung.
Bạn có thể làm gì?
Nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể giảm bớt nếu áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Trong đó, quan trọng nhất là phòng tránh nhiễm HPV mãn tính thông qua tiêm vaccine và quan hệ tình dục an toàn. Bên cạnh đó, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thường xuyên, tăng cường hệ miễn dịch, chú ý tiền sử gia đình, tránh quan hệ với nhiều bạn tình, đồng thời hạn chế thuốc lá và rượu bia cũng góp phần đáng kể trong việc phòng bệnh.
Nếu xuất hiện những triệu chứng nghi ngờ ung thư cổ tử cung, tuyệt đối không nên bỏ qua. Dù các dấu hiệu này có thể liên quan đến bệnh phụ khoa khác, bạn vẫn cần đi khám bác sĩ sản phụ khoa để được đánh giá chính xác. Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cần thiết để đưa ra chẩn đoán rõ ràng và kịp thời.
Ai cần đặc biệt lưu ý?
Những yếu tố nguy cơ thường gặp của ung thư cổ tử cung bao gồm: nhiễm HPV mãn tính, chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, hút thuốc lá, hệ miễn dịch suy yếu và tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung. Những người thuộc nhóm nguy cơ này cần đặc biệt quan tâm đến sức khỏe của mình, đồng thời chủ động tầm soát và khám định kỳ để kịp thời phát hiện bất thường.
Ung thư vú
Tuy là loại ung thư được chẩn đoán nhiều nhất, ung thư vú cũng thuộc nhóm ung thư thầm lặng, vì trong một số trường hợp, bệnh có thể không được chẩn đoán ngay cả sau khi đã đi khám bác sĩ. Tự khám vú và tầm soát định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Ung thư vú xảy ra khi các tế bào trong mô vú bắt đầu phân chia bất thường và hình thành khối u hoặc cục. Cần lưu ý rằng không phải tất cả các khối u ở vú đều là ung thư. Nhiều yếu tố, bao gồm cả lối sống và phi lối sống, có thể khiến tế bào vú bị đột biến và nhân lên bất thường. Vì vậy, việc hiểu rõ những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú và chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Dấu hiệu và triệu chứng
Khám vú tại nhà hàng tháng là cách quan trọng giúp phụ nữ phát hiện sớm những bất thường nghi ngờ ung thư vú. Khi tự kiểm tra, cần chú ý đến các dấu hiệu như: xuất hiện khối u hoặc cục ở vú hay vùng nách; thay đổi kích thước, hình dạng hoặc vẻ ngoài của bầu ngực; núm vú bỗng tụt vào trong; da vú đỏ, sần sùi hoặc lõm; kích ứng hay nhăn da; dịch tiết bất thường từ núm vú; đau ở bất kỳ vị trí nào trên vú. Ngoài ra, mệt mỏi kéo dài và sụt cân không rõ nguyên nhân cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo. Việc phát hiện sớm những thay đổi này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời ung thư vú.
Bạn có thể làm gì?
Có nhiều biện pháp giúp giảm nguy cơ ung thư vú, bao gồm duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giữ cân nặng hợp lý, cho con bú nếu có thể, đồng thời chú ý đến tiền sử gia đình và các yếu tố di truyền. Bên cạnh đó, việc tầm soát định kỳ cũng rất cần thiết để phát hiện sớm những khối bất thường trong vú.
Nếu xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ ung thư vú, bạn nên đi khám ngay bác sĩ hoặc chuyên khoa để được thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Ai cần đặc biệt lưu ý?
Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, từng bị một số loại ung thư như ung thư buồng trứng, mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, có mô vú dày đặc hoặc sử dụng liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài sẽ có nguy cơ cao hơn phát triển ung thư vú. Những người thuộc nhóm này cần đặc biệt chú trọng đến sức khỏe, đồng thời chủ động tầm soát định kỳ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.