Lên men là biện pháp phổ biến để bảo quản và tận dụng tối đa dinh dưỡng của thực phẩm. Quá trình lên men cũng giúp làm giàu vitamin, khoáng chất, protein, axit béo, các axit amin thiết yếu và giải độc thực phẩm.
Đối với dưa bắp cải, nó được chế biến bằng cách lên men malolactic, một quá trình trong đó các vi khuẩn như lactobacillus và Oenococcus oeni chuyển đổi axit malic thành axit lactic và carbon dioxide. Thực phẩm này chứa một lượng lớn axit lactic và tyramine cùng với các vitamin như A, B, K và C; khoáng chất như sắt, folate, kali, canxi và một ít calo tạo ra những lợi ích sức khỏe tuyệt vời.
1. Ngăn ngừa viêm da dị ứng
Thực phẩm lên men có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa và chống lại viêm da cơ địa. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn nhiều (>92 lần/tháng) thực phẩm lên men như dưa bắp cải có liên quan đến tỷ lệ mắc viêm da dị ứng thấp hơn.
2. Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
Bắp cải lên men có nhiều hợp chất sinh học như vitamin C, khoáng chất, chất xơ và beta-carotene cùng với các chất phytochemical và vi khẩn axit lactic. Một số chủng vi khuẩn axit lactic (Lactobacillus rhamnosus) được tìm thấy trong thực phẩm lên men có tác dụng tăng cường miễn dịch mạnh mẽ chống lại các bệnh dị ứng, bao gồm cả hen suyễn.
3. Giảm nguy cơ mắc tiểu đường
Sự hiện diện của axit béo, rượu và axit lactic trong thực phẩm lên men có khả năng tăng cường sức khỏe. Nó có thể giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các rối loạn chuyển hóa như bệnh tiểu đường. Đặc tính chống tiểu đường của dưa bắp cải chủ yếu là do hoạt động chống oxy hóa của các axit này.
4. Kiểm soát huyết áp
Thứ nhất, hàm lượng natri thấp trong dưa bắp cải có liên quan đến việc giảm tỷ lệ tăng huyếp áp. Thứ hai, các hợp chất hoạt tính sinh học trong dưa bắp cải có tác dụng chống oxy hóa và chống xơ vữa động mạch mạnh, có thể giúp giảm mức cholesterol và kiểm soát huyết áp cao. Ngoài ra, vitamin K trong thực phẩm này giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
5. Hỗ trợ hệ tiêu hóa và đường ruột
Việc dư thừa probiotic và chất xơ prebiotic trong dưa bắp cải có thể giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa và ngăn ngừa các bệnh liên quan như tiêu chảy và táo bón. Nó cũng có thể giúp tạo ra một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh và cân bằng có thể giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa tổng thể.
6. Tốt cho sức khỏe tinh thần
Thực phẩm lên men như dưa bắp cải có tác dụng cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột. Như chúng ta đã biết, sức khỏe đường ruột tốt có liên quan trực tiếp đến sức khỏe tinh thần tích cực. Tiêu thụ thực phẩm giàu phytochemical này có thể giúp cải thiện các tình trạng sức khỏe tâm thần như lo lắng và trầm cảm thông qua trục ruột-não.
7. Hỗ trợ sức khỏe của xương
Dưa bắp cải có chứa một lượng lớn menaquinone hoặc vitamin K2, một trong ba dạng vitamin K được tìm thấy đặc biệt trong các loại thực phẩm lên men. Chất dinh dưỡng này có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe của xương và có thể giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến xương như loãng xương và xương yếu. Ngoài ra, canxi trong thực phẩm cũng góp phần giúp xương chắc khỏe mỗi ngày.
8. Cải thiện chức năng nhận thức
Các vi sinh vật trong dưa cải đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng nhận thức, trí nhớ và năng suất của con người. Mặc dù, sự suy giảm nhận thức tăng lên theo tuổi tác, nhưng thực phẩm lên men như dưa bắp cải có thể giúp trì hoãn quá trình này và cải thiện tình trạng tâm lý của một số người.
9. Giúp giảm cân
Dưa cải rất ít calo và giàu chất xơ. Chất này giúp mang lại cảm giác no lâu, giúp giảm cân dễ dàng. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng cao trong thực phẩm giúp duy trì sức khỏe tốt trong quá trình giảm cân.
10. Tăng cường miễn dịch
Như đã đề cập ở trên về nhiều lợi ích sức khỏe của dưa bắp cải, thực phẩm chứa vi sinh vật và các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C giúp tăng cường miễn dịch bằng cách cải thiện sức khỏe đường ruột và kích hoạt sản xuất các kháng thể tự nhiên.
11. Ngăn ngừa ung thư
Genistein và hàm lượng phytoestrogen cao trong dưa bắp cải có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư vú, tuyến tiền liệt và dạ dày. Các hợp chất này ngăn chặn sự phát triển của tế bào, đốt biến tế bào và ngăn ngừa sự phát triển quá mức của tế bào có thể dẫn đến phát triển ung thư.