Chiếc kính đầu tiên
Chưa rõ ai là người đầu tiên phát minh ra kính nhưng người La Mã là người đầu tiên phát hiện ra khả năng sử dụng kính để nâng cao thị lực, giúp phóng đại những văn bản nhỏ, tạo ra kính lúp có hình cầu.
Những chiếc kính đeo đầu tiên trong lịch sử xuất hiện ở Ý vào thế kỷ 13. Các thấu kính thổi bằng thủy tinh ban đầu được đặt vào gọng gỗ hoặc da (hoặc đôi khi, gọng làm từ sừng động vật) và sau đó được giữ trước mặt hoặc đặt lên mũi. Chủ yếu được sử dụng bởi các nhà sư, chúng ngày càng phổ biến và công nghệ được cải thiện qua thời kỳ Phục hưng.
Máy thổi thủy tinh sẽ tạo ra các thấu kính có độ dày khác nhau dựa trên việc kiểm tra thị lực thô sơ. Cho đến những năm 1700, kính ngày càng trở nên “rảnh tay” với sự phát triển của gọng đeo cài qua tai.
Có lẽ nổi tiếng nhất trong số những chiếc kính hiện đại này là "Martin's Margins", chiếc kính được phát triển bởi nhà phát minh Benjamin Martin. Ngày nay, những chiếc kính này được bán như một món đồ sưu tập, nhưng chúng đã đi tiên phong trong việc theo đuổi sự phát triển thấu kính chính xác hơn và thấu kính mỏng hơn được hỗ trợ bởi gọng kính bền.
Sự phát triển đáng chú ý
Sau sự đổi mới với phát minh kính đeo qua tai, những phát triển mới về kính bắt đầu tăng tốc. Benjamin Franklin đã phát minh ra thấu kính hai tròng, cho phép một người bị cả cận và viễn thị có thể sử dụng một cặp kính thay vì hai kính. Lúc đầu, ông đã làm điều này bằng cách cắt đôi ống kính và ghép chúng lại với nhau.
Một phong cách khác nổi bật trong thời gian này là "kính kéo”. Đây là những chiếc kính có thể được cất trong túi và lấy ra khi cần thiết để xem một điều gì đó quan trọng. Một số nam giới không thích đeo kính cả ngày, vì vậy những chiếc kính bỏ túi có thể gấp lại trên một bản lề tương tự như một chiếc kéo rất được ưa chuộng.
Vào thế kỉ 19, kính vẫn được làm thủ công và không phải ai cũng có thể sử dụng được. Nhưng cuộc cách mạng công nghiệp đã đến gần, và việc sản xuất hàng loạt cả gọng kính và thấu kính đã giúp cho những người đàn ông và phụ nữ đi làm có thể cải thiện thị lực một cách vô cùng dễ dàng. Đầu những năm 1800 cũng chứng kiến sự ra đời của thấu kính hình trụ đặc biệt để điều chỉnh chứng loạn thị.
Cải tiến hiện đại
Với công nghệ thấu kính và việc kê đơn chính xác ngày càng trở nên hợp lý hơn trong suốt những năm 1800, những năm 1900 đã chứng kiến xu hướng làm cho kính thời trang và phong cách. Gọng kính với các hình dạng, chất liệu và màu sắc khác nhau đã có sẵn cho những ai muốn kính phù hợp với hình dạng khuôn mặt, màu mắt hoặc trang phục của họ.
Ví dụ, Theodore Roosevelt đeo kính pince-nez, không có gọng mà thay vào đó là cố định với một chiếc kẹp mũi. Những chiếc kính này khá phổ biến vào đầu thế kỷ này, nhưng đã không còn hợp thời.
Đáng chú ý nhất là tất cả gọng kính không còn cần phải được làm bằng gỗ, kim loại hoặc gọng sừng nữa. Thay vào đó là sự phát triển của nhựa đã cho ra đời nhiều gọng kính với đủ kích cỡ và hình dạng.
Thế kỷ 20 cũng chứng kiến sự lên ngôi của kính râm. Mặc dù kính râm lần đầu tiên được đổi mới ở Trung Quốc vào thế kỷ 12, nhưng chúng không phải để bảo vệ thị lực hay ánh nắng mặt trời. Thay vào đó, chúng được sử dụng để che khuất tầm mắt của các thẩm phán tại tòa để không ai có thể xác định được cảm xúc của họ.
Các nhà sản xuất kính khác đã thử nghiệm với các thấu kính màu, nhưng chúng lại không phải để bảo vệ. Chỉ vào những năm 1900, kính râm màu mới bắt đầu được sử dụng cho các trường hợp nhạy cảm với ánh sáng do các tình trạng bệnh lý gây ra. Mốt này lan rộng ra ngoài ứng dụng y tế, và bắt đầu từ năm 1929, kính râm được sản xuất hàng loạt để chống nắng và giảm chói.
Cuối cùng, những năm 1980 chứng kiến sự ra đời của thấu kính nhựa. Chúng ít bị vỡ hơn và chúng có thể được làm nhẹ hơn và mỏng hơn so với những kính trước đó. Công nghệ hiện đại tiếp tục cải tiến kính với lớp phủ bảo vệ giúp giảm độ chói và tia UV.