Trong các sự kiện quan trọng khi một đứa trẻ chào đời, không thể không nhắc đến khoảng thời gian mà gia đình, bố mẹ cùng quây quần bên nhau để tìm kiếm những cái tên hay và phù hợp nhất để đặt cho em bé. Tên gọi hàm chứa nhiều ý nghĩa và giá trị lớn lao nên đa số các bậc bố mẹ đều cực kỳ tâm huyết, để tâm đến.
Hẳn là cặp "tiên đồng ngọc nữ" của Vbiz Việt Lương Thế Thành và Thuý Diễm cũng đã dành rất nhiều công sức, thời gian trong khoảnh khắc đặt tên cho cậu quý tử đầu lòng của mình. Được biết, Bảo Bảo (tên gọi thân mật ở nhà) là "trái ngọt" hôn nhân của nam diễn viên Lương Thế Thành và bà xã Thuý Diễm. Nhóc tỳ được mẹ vất vả sinh ra ở Mỹ.
Có bố mẹ là người nổi tiếng nên Bảo Bảo cũng nhận được sự quan tâm từ đông đảo người hâm mộ. Từ trước đến nay, mọi người đều gọi quý tử nhà Lương Thế Thành và Thuý Diễm là Bảo Bảo, mà ít ai biết được tên gọi đầy đủ của nhóc tỳ.
Theo đó, con trai của cặp diễn viên không chỉ sở hữu diện mạo điển trai giống y đúc bố, mà tên gọi 3 chữ mang họ Lương cũng không khác là bao. Nếu bố diễn viên là Lương Thế Thành thì cậu quý tử Bảo Bảo cũng có tên đầy đủ là Lương Thế Bảo.
Tuy họ Lương không phải là họ hiếm gặp ở Việt Nam, tên Bảo cũng là cái tên khá phổ biến đối với những gia đình có con trai. Thế nhưng khi chúng được ghép lại với nhau thì đã tạo ra một cái tên nghe vô cùng ý nghĩa và cực kỳ nam tính.
Có lẽ việc đặt tên cho con trai giống hệt với bố đã nằm trong kế hoạch của Lương Thế Thành và Thuý Diễm trước đó. Bởi hẳn là cả hai đều muốn quý tử có sự gắn kết mạnh mẽ với gia đình, bố mẹ, để con có thể cảm nhận được rằng bố mẹ luôn luôn đồng hành, in dấu trên cuộc đời và hành trình khôn lớn của con.
Dựa theo từ điển Tiếng Việt, tên đệm "Thế" có nghĩa là sự quyền lực, sức mạnh, uy phong, thường dùng để nói đến những người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Còn tên "Bảo" thường gắn liền với những vật quý giá như châu báu, quốc bảo, ý để chỉ những người có cuộc sống đủ đầy, ấm êm và luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.
Đặt tên con trai đầu lòng là Thế Bảo, dường như Lương Thế Thành và Thuý Diễm muốn gửi gắm ước mong của mình dành cho cậu quý tử, hy vọng đứa trẻ lớn lên có thể làm được những việc lớn lao, có chỗ đứng mang lại nhiều giá trị tích cực cho xã hội, và tự làm chủ cuộc đời mình.
Ngoài tên Thế Bảo, bố mẹ có thể tham khảo thêm một số tên hay cho bé trai phù hợp với năm 2024 dưới đây.
- Minh Khang: "Minh" có nghĩa là sáng suốt, thông minh và "Khang" có nghĩa là vững vàng, mạnh mẽ. Tên gợi lên hình ảnh một người con trai sáng suốt và mạnh mẽ.
- Hữu Duy: "Hữu" có nghĩa là có, sở hữu và "Duy" có nghĩa là duy nhất, độc nhất. Tên nhấn mạnh sự độc đáo và giá trị riêng của người mang tên này.
- Quốc Anh: "Quốc" có nghĩa là quốc gia và "Anh" có nghĩa là anh hùng, dũng cảm. Tên gợi lên ý nghĩa của một người con trai dũng cảm.
- Tuấn Nam: "Tuấn" có nghĩa là lịch sự, tinh tế và "Nam" có nghĩa là nam tính, mạnh mẽ. Tên phản ánh sự tinh tế và nam tính của người mang tên này.
- Hoàng Long: "Hoàng" có nghĩa là quý tộc, vương giả và "Long" có nghĩa là rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực. Tên kết hợp hai khái niệm, tạo ra hình ảnh một người con trai quý tộc và mạnh mẽ.
- Văn Thành: "Văn" có nghĩa là tri thức, học vấn và "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công. Tên gợi lên ý nghĩa của một người có tri thức và đạt được thành công trong cuộc sống.
- Đức Hải: "Đức" có nghĩa là phẩm chất tốt, đức độ và "Hải" có nghĩa là rộng lớn, bao la. Tên nhấn mạnh sự tốt đẹp và lòng nhân hậu của người mang tên này.
- Trọng Hưng: "Trọng" có nghĩa là quan trọng, đáng kính và "Hưng" có nghĩa là thành công, thịnh vượng. Tên kết hợp ý nghĩa của sự quan trọng và thành công, tạo ra hình ảnh một người đáng kính và thành đạt.
- Ngọc Tuấn: "Ngọc" có nghĩa là quý giá, quý báu và "Tuấn" có nghĩa là điển trai, tinh túy. Tên phản ánh sự quý giá và vẻ ngoài điển trai, tạo ra hình ảnh một người đáng quý và lôi cuốn.
- Huy Hoàng: "Huy" có nghĩa là vinh danh, uy quyền và "Hoàng" có nghĩa là hoàng gia, quý tộc. Tên gợi lên ý nghĩa của sự uy nghiêm và quý phái, tạo ra hình ảnh một người được vinh danh và cao quý.
- Bảo An: "Bảo" có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn và "An" có nghĩa là yên bình, an lành. Tên gợi lên ý nghĩa của sự bảo vệ và mang đến sự yên bình cho người xung quanh.
- Thành Trung: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Trung" có nghĩa là trung thành, trung thực. Tên phản ánh sự thành công và lòng trung thành của người mang tên này.
- Công Minh: "Công" có nghĩa là công việc, sự đóng góp và "Minh" có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn. Tên kết hợp ý nghĩa của sự đóng góp và sự sáng sủa, tạo ra hình ảnh một người có công và sáng suốt.
- Việt Hưng: "Việt" có nghĩa là quốc gia Việt Nam và "Hưng" có nghĩa là thịnh vượng, thành công. Tên gợi lên ý nghĩa của sự tự hào về quốc gia và thành công trong cuộc sống.
- Trung Hiếu: "Trung" có nghĩa là trung tâm, trung thực và "Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, biết ơn. Tên phản ánh sự trung thực và lòng hiếu thảo của người mang tên này.
- Đăng Khoa: "Đăng" có nghĩa là sáng sủa, chiếu sáng và "Khoa" có nghĩa là tri thức, kiến thức. Tên kết hợp ý nghĩa của sự sáng sủa và tri thức, tạo ra hình ảnh một người mang sự sáng suốt và kiến thức.
- Quang Huy: "Quang" có nghĩa là sáng, rực rỡ và "Huy" có nghĩa là vẻ vang, uy quyền. Tên kết hợp ý nghĩa của sự sáng rực và uy quyền, tạo ra hình ảnh một người nổi bật và mạnh mẽ.
- Minh Quân: "Minh" có nghĩa là thông minh, sáng suốt và "Quân" có nghĩa là quân đội, binh lính. Tên gợi lên ý nghĩa của sự thông minh và lòng dũng cảm, tạo ra hình ảnh một người thông minh và quả cảm.
- Phước Đạt: "Phước" có nghĩa là may mắn, phúc lợi và "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành công. Tên nhấn mạnh sự may mắn và thành công trong cuộc sống của người mang tên này.
- Nhật Tiến: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng và "Tiến" có nghĩa là tiến bộ, phát triển. Tên gợi lên ý nghĩa của sự sáng sủa và tiến bộ, tạo ra hình ảnh một người mang sự sáng suốt và phát triển.
- Thành Đạt: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành đạt. Tên phản ánh sự thành công và đạt được, tạo ra hình ảnh một người có thành tựu và thành công trong cuộc sống.
- Trí Dũng: "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh và "Dũng" có nghĩa là dũng cảm, can đảm. Tên kết hợp ý nghĩa của sự thông minh và lòng dũng cảm, tạo ra hình ảnh một người thông minh và can đảm.
- Bách Phúc: "Bách" có nghĩa là vạn, rất nhiều và "Phúc" có nghĩa là may mắn, phúc lợi. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự may mắn và phúc lợi vô tận.
- Hạo Nam: "Hạo" có nghĩa là kiêu hãnh, hùng dũng và "Nam" có nghĩa là nam tính, đàn ông. Tên này mang ý nghĩa của sự kiêu hãnh và nam tính.
- Thế An: "Thế" có nghĩa là thế giới, vũ trụ và "An" có nghĩa là an lành, bình an. Tên này mang ý nghĩa rằng bé sẽ mang lại sự an lành và hòa bình cho thế giới.
Ảnh minh hoạ.
- Vũ Hùng: "Vũ" có nghĩa là vũ trụ, vũ điệu và "Hùng" có nghĩa là hùng cường, mạnh mẽ. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự mạnh mẽ và sự lớn lên trong một vũ trụ đầy cảm hứng.
- Phong Lực: "Phong" có nghĩa là gió, sức mạnh và "Lực" có nghĩa là lực lượng, sức mạnh. Tên này mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và sức mạnh.
- Nhật Tân: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng và "Tân" có nghĩa là mới, tươi mới. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự sáng sủa và sự tươi mới.
- Hiển Minh: "Hiển" có nghĩa là rõ ràng, nổi bật và "Minh" có nghĩa là thông minh, sáng suốt. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự rõ ràng và thông minh.
- Long Hoàng: "Long" có nghĩa là rồng, biểu tượng của sức mạnh và "Hoàng" có nghĩa là hoàng gia, quý tộc. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự mạnh mẽ và quý phái.
- Trọng Nghĩa: "Trọng" có nghĩa là quan trọng, trọng đại và "Nghĩa" có nghĩa là ý nghĩa, ý nghĩa. Tên này mang ý nghĩa của sự quan trọng và ý nghĩa đáng giá.
- Phước Thịnh: "Phước" có nghĩa là phúc lợi, may mắn và "Thịnh" có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự may mắn và sự phát triển thịnh vượng.
- Tâm Đức: "Tâm" có nghĩa là tâm hồn, lòng nhân ái và "Đức" có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự nhân ái và đức hạnh.
- Hiếu Nghĩa: "Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, lòng biết ơn và "Nghĩa" có nghĩa là ý nghĩa, đạo đức. Tên này mang ý nghĩa của lòng biết ơn và lòng hiếu thảo.
- Thành Quyền: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Quyền" có nghĩa là quyền lực, quyền uy. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự thành công và quyền lực.
- Duy Mạnh: "Duy" có nghĩa là duy nhất, độc đáo và "Mạnh" có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường. Tên này mang ý nghĩa của sự độc đáo và mạnh mẽ.
- Tuấn Kiệt: "Tuấn" có nghĩa là tuấn tú, điển trai và "Kiệt" có nghĩa là kiệt xuất, xuất sắc. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự điển trai và xuất sắc.
- Hữu Phát: "Hữu" có nghĩa là có, thuộc về và "Phát" có nghĩa là phát triển, thành công. Tên này mang ý nghĩa của sự sở hữu và phát triển.