Nội soi có lịch sử lâu đời hơn 200 năm. Từ ống nội soi đầu tiên cho đến nhiều thiết bị nội soi được sử dụng ngày nay, nội soi đã giúp vô số chuyên gia y tế chuẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả cho nhiều ca bệnh. Lịch sử phát triển của ống nội soi đã làm thay đổi ngành y tế như chúng ta đã biết ngày nay.
Nguồn gốc của nội soi
Lịch sử của ống nội soi bắt đầu với phát minh của một bác sĩ người Đức tên Philipp Bozzini vào năm 1806. Nó được gọi là Lichtleiter (tiếng Đức có nghĩa là "dây dẫn ánh sáng") và được phát minh để kiểm tra hoạt động bên trong của cơ thể con người. Sáng chế có một thị kính, một hộp đựng nến, và một tấm gương phản chiếu ánh nến qua một cái ống. Bởi vì điện vẫn chưa được phát minh, sự hình dung bị hạn chế.
“Cha đẻ” của nội soi
Ống nội soi được phát triển thêm bởi Antonin Jean Desormeaux, một bác sĩ người Pháp được mệnh danh là “cha đẻ của nội soi”. Desormeaux là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ “nội soi” và đã cải tiến công cụ này bằng cách tập trung ánh sáng, chuyển sang đèn gasogene đốt cháy cồn và nhựa thông để có độ chiếu sáng cao hơn. Ống nội soi ở dạng này được coi là "hiện đại" trong nhiều năm và được sử dụng chủ yếu để kiểm tra bàng quang, trực tràng và hầu họng.
Sự phát triển xa hơn
Chiếu sáng bằng điện đã tạo ra một cuộc cách mạng cho ống nội soi. Trước đó không lâu, nó đã được sử dụng để soi bàng quang, soi tử cung, soi đại tràng sigma, soi lồng ngực, nội soi ổ bụng, và nhiều hơn nữa. Sợi quang học đã tạo ra một cuộc cách mạng hơn nữa trong nội soi và cải thiện chất lượng hình ảnh cho khả năng chiếu sáng màu phổ đầy đủ. Cuối cùng, ống nội soi ống kính hình que cứng được phát triển để cải thiện hơn nữa chất lượng hình ảnh nội soi.
Thiết bị nội soi ngày nay
Ngày nay, nội soi được sử dụng nhiều tại các bệnh viện trên thế giới. Trong y học, các công cụ nội soi được sử dụng trong tiêu hóa, tiết niệu/nội soi bàng quang, nội soi ổ bụng, chỉnh hình/nội soi khớp, phụ khoa, phổi/nội soi phế quản, phẫu thuật thẩm mỹ/tai mũi họng, nội soi thú y và các chuyên ngành khác. Thiết bị nội soi là một nguồn lực cần thiết cho bất kỳ chuyên gia y tế ngày nay và đã cải thiện đáng kể quá trình chẩn đoán và điều trị chính xác và an toàn các tình trạng bệnh lý.