Với những họ phổ biến, việc bố mẹ tìm những cái tên cho con để ghép vào không khó nhưng làm sao để cái tên có thể tạo ấn tượng và lột tả được ý nghĩa đặc biệt, không lẫn lộn với bất kỳ ai là điều đòi hỏi bố mẹ phải bỏ thời gian và công sức để chọn lọc. Có 3 con với 2 đời chồng, các ái nữ và quý tử của NSND Hồng Vân không chỉ giỏi giang, xinh đẹp mà còn được bố mẹ đặt cho những cái tên rất hay.
NSND Hồng Vân không còn là cái tên xa lạ đối với những khán giả Việt, bên cạnh sự nghiệp thành công, cuộc sống gia đình của nữ NSND cũng nhận được sự quan tâm của nhiều người hâm mộ. Theo đó, Hồng Vân có 3 người con, trong đó 2 con đầu lòng Xí Ngầu và Trê Phi là kết quả cuộc hôn nhân của cô với người chồng trước. Còn Bí Ngô là con gái của Hồng Vân và chồng hiện tại, tài tử Lê Tuấn Anh.
Trong làng giải trí Việt, tổ ấm của NSND Hồng Vân luôn được xem là mẫu mực, nề nếp. Cô và ông xã nhận nhiều lời khen về lối giáo dục các con của mình. Hiện tại, 2 con đầu của Hồng Vân đều đã trưởng thành, còn cô con gái út đang bước vào độ tuổi 18.
Được biết, chị lớn Xí Ngầu và anh nhì Trê Phi có tên thật theo họ Nguyễn của bố là Nguyễn Ngô Hoàng Châu (sinh 1994) và Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên (sinh 1997). Còn em gái “cùng mẹ khác cha” Bí Ngô được đặt tên Lê Ngô Ngọc Châu (sinh 2007).
Dựa vào ý nghĩa trong từ điển tên, "Hoàng Châu" có thể hiểu là "viên ngọc vàng rực rỡ, chói lọi" với "Hoàng": sự thành công (trong chữ huy hoàng) hoặc chỉ dòng dõi quý tộc (hoàng gia); "Châu" được hiểu đơn giản là hạt ngọc, viên ngọc. Đặt tên "Hoàng Châu" cho con bố mẹ hi vọng mong tương lai con sẽ có một tiền đồ rộng mở và luôn là viên ngọc quý giá của bố mẹ.
Đệm "Khôi" cũng như đệm "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. Theo tiếng Hán - Việt, "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Nghĩa của "Khôi" trong đệm gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài và thi cử đỗ đạt, thành danh.
"Nguyên" có nghĩa là trọn vẹn, nguyên vẹn nghĩa là hoàn chỉnh, đầy đủ, không thiếu sót. Đặt tên "Nguyên" với mong ước con trưởng thành hoàn thiện, đầy đủ mọi đức tính tốt. Ngoài ra tên "Nguyên" còn mang ý nghĩa về khởi đầu với mong muốn con sẽ có một khởi đầu thuận lợi, suôn sẻ, hứa hẹn một tương lai tươi sáng.
Còn tên “Ngọc Châu” có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Người sở hữu tên "Ngọc Châu: thường được kỳ vọng sẽ trở thành một người có nhân cách tốt, phẩm chất cao quý và cuộc sống sung túc, hạnh phúc.
Đúng như ý nghĩa những cái tên mà NSND Hồng Vân và chồng đặt cho các con, cả 3 ái nữ và quý tử của cô đều thành tài giỏi giang, là những “viên ngọc” sáng, từ nhỏ đã thừa hưởng gen nghệ thuật vượt trội của mẹ. Hiện tại, tổ ấm của nghệ sĩ Hồng Vân đang vô cùng hạnh phúc và viên mãn.
Ngoài 3 tên gọi vừa hay vừa gửi gắm những giá trị đặc biệt mà NSND Hồng Vân đã đặt cho các con của mình, các bậc bố mẹ có thể tham khảo thêm những tên hay cho bé trai và tên hay cho bé gái được gợi ý sau:
Tên hay cho bé trai
- Quang Thái (Quang: Sáng, rạng ngời; Thái: Cao quý, tinh hoa): Tên Quang Thái kết hợp hai từ có ý nghĩa tích cực. Quang biểu thị sự sáng sủa và rạng ngời, trong khi Thái đại diện cho sự cao quý và tinh hoa. Tên này có thể thể hiện sự lấp lánh và phẩm chất cao quý của bé trai.
- Hữu Đức (Hữu: Có, sở hữu; Đức: Đức hạnh, phẩm chất): Tên Hữu Đức mang ý nghĩa "có đức hạnh" hoặc "sở hữu phẩm chất tốt". Hữu biểu thị sự sở hữu và đích thực, trong khi Đức tượng trưng cho đức hạnh và phẩm chất tốt đẹp. Tên này có thể làm nổi bật sự đáng yêu và tốt bụng của bé trai.
- Minh Tuấn (Minh: Sáng, rạng ngời; Tuấn: Quý, tinh túy): Tên Minh Tuấn mang ý nghĩa "sự sáng sủa và cao quý". Nó thể hiện sự lấp lánh và giá trị cao quý của con trai.
- Bách Việt (Bách: Vĩnh cửu, vô tận; Việt: Việt Nam): Tên Bách Việt biểu thị sự liên kết với quê hương Việt Nam và ý nghĩa "vĩnh cửu, vô tận".
- Hải Long (Hải: Biển; Long: Rồng): Tên Hải Long kết hợp hai từ có ý nghĩa mạnh mẽ và mênh mông. Nó thể hiện sự mạnh mẽ và quyền lực của con trai.
- Minh Hiếu (Minh: Sáng, rạng ngời; Hiếu: Hiếu thảo, hiếu khách): Tên Minh Hiếu mang ý nghĩa "sự sáng sủa và hiếu thảo". Nó thể hiện tình cảm và lòng biết ơn của con trai.
- Nhân Tâm (Nhân: Con người; Tâm: Tấm lòng): Tên Nhân Tâm biểu thị sự nhân ái và tấm lòng nhân hậu. Nó thể hiện phẩm chất tốt đẹp và sự quan tâm đến người khác của con trai.
- Thanh Hải (Thanh: Trong trẻo, trong sáng; Hải: Biển): Tên Thanh Hải mang ý nghĩa "biển trong sáng". Nó thể hiện sự tinh khiết và rộng lớn của con trai.
- Tùng Anh (Tùng: Cây thông; Anh: Anh hùng, mạnh mẽ): Tên Tùng Anh biểu thị sự mạnh mẽ và kiên cường như cây thông. Nó thể hiện phẩm chất đứng vững và quả cảm của con trai.
- Ngọc Minh (Ngọc: Quý giá, quý báu; Minh: Sáng, rạng ngời): Tên Ngọc Minh mang ý nghĩa "sự quý giá và sáng sủa". Nó thể hiện giá trị và sự lấp lánh của con trai.
- Thái Dương (Thái: Cao quý, tinh hoa; Dương: Mặt trời): Tên Thái Dương biểu thị sự cao quý và mạnh mẽ như mặt trời. Nó thể hiện sự tươi sáng và quyền lực của con trai.
- Hùng Việt (Hùng: Anh hùng, dũng cảm; Việt: Việt Nam): Tên Hùng Việt mang ý nghĩa "anh hùng của Việt Nam". Nó thể hiện sự dũng cảm và lòng tự hào về quê hương của con trai.
- Phong Hưng (Phong: Sức mạnh, uy lực; Hưng: Thịnh vượng, thành công): Tên Phong Hưng biểu thị sự mạnh mẽ và thịnh vượng. Nó thể hiện khát vọng thành công và tầm ảnh hưởng của con trai.
- Lâm Quân (Lâm: Rừng; Quân: Quân đội, binh lính): Tên Lâm Quân kết hợp hai từ có ý nghĩa mạnh mẽ. Nó thể hiện sự kiên cường và sức mạnh của con trai.
- Tấn Minh (Tấn: Lớn mạnh, trọng đại; Minh: Sáng, rạng ngời): Tên Tấn Minh mang ý nghĩa "sự lớn mạnh và sáng sủa". Nó thể hiện sự quyền lực và sự lấp lánh của con trai.
- Triệu Phong (Triệu: Vươn lên, lớn mạnh; Phong: Gió, sức mạnh tự nhiên): Tên Triệu Phong biểu thị sự tăng trưởng và sức mạnh. Nó thể hiện sự thăng hoa và năng động của con trai.
- Vũ Minh (Vũ: Mưa, gió; Minh: Sáng, rạng ngời): Tên Vũ Minh mang ý nghĩa "sự mưa gió và sáng sủa". Nó thể hiện sự tự do và tinh thần sáng tạo của con trai.
- Đức Huy (Đức: Đức hạnh, phẩm chất; Huy: Vinh quang, vinh dự): Tên Đức Huy biểu thị sự đức hạnh và vinh quang. Nó thể hiện phẩm chất tốt đẹp và sự thành công của con trai.
- Thiên Ân (Thiên: Thiên nhiên, vũ trụ; Ân: Ân phúc, sự ban cho): Tên Thiên Ân mang ý nghĩa "sự ân phúc và ban cho từ thiên nhiên". Nó thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn của con trai.
- Khang Minh (Khang: Mạnh mẽ, bất khuất; Minh: Sáng, rạng ngời): Tên Khang Minh biểu thị sự mạnh mẽ và sáng sủa. Nó thể hiện sự quyết tâm và tầm ảnh hưởng của con trai.
- Cổ Mộc: Tên này kết hợp từ "Cổ" (cổ xưa) và "Mộc" (gỗ), biểu thị sự gắn kết với truyền thống và sự mạnh mẽ của tự nhiên.
- Nhật Tinh: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, "Tinh" có nghĩa là sao. Tên này thể hiện sự sáng sủa và nổi bật của con trai.
- Hùng Vũ: Kết hợp từ "Hùng" (anh hùng) và "Vũ" (mưa gió), tên này mang ý nghĩa dũng cảm và mạnh mẽ như cuồng phong.
- Thiên Hạc: "Thiên" nghĩa là thiên đường, "Hạc" nghĩa là chim hạc. Tên này biểu thị sự cao quý và tinh khiết của con trai.
- Đăng Nguyên: "Đăng" có nghĩa là soi sáng, "Nguyên" có nghĩa là nguồn gốc. Tên này thể hiện sự sáng tỏ và tầm nhìn xa rộng của con trai.
- Bạch Long: "Bạch" có nghĩa là trắng, "Long" có nghĩa là rồng. Tên này mang ý nghĩa tinh khiết và quyền lực.
- Phúc Nhân: "Phúc" có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, "Nhân" có nghĩa là nhân đức, đạo đức. Tên này thể hiện sự lạc quan và đức hạnh của con trai.
- Long Hưng: Kết hợp từ "Long" (rồng) và "Hưng" (thịnh vượng), tên này biểu thị sự quyền lực và thành công.
- Túc Khang: "Túc" có nghĩa là trọn vẹn, toàn vẹn, "Khang" có nghĩa là mạnh mẽ, bất khuất. Tên này thể hiện sự kiên định và bền vững.
- Quang Sơn: Kết hợp từ "Quang" (ánh sáng) và "Sơn" (núi), tên này biểu thị sự cao quý và mạnh mẽ như núi non.
- Nhật Tân: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, "Tân" có nghĩa là mới. Tên này thể hiện sự tươi sáng và sự mới mẻ.
- Hạo Minh: Kết hợp từ "Hạo" (kiên cường, kiên nhẫn) và "Minh" (sáng). Tên này biểu thị sự quyết tâm và tầm nhìn sáng rõ.
- Đạt Thành: "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành công, "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công. Tên này thể hiện sự thành công và đạt được mục tiêu.
- Bách Viễn: "Bách" có nghĩa là vạn, vô số, "Viễn" có nghĩa là xa xôi, vô cùng. Tên này biểu thị sự vĩ đại và không giới hạn.
- Minh Quyền: Kết hợp từ "Minh" (sáng) và "Quyền" (quyền lực), tên này biểu thị sự thông minh và quyền uy.
- Thành Danh: "Thành" có nghĩa là thành công, "Danh" có nghĩa là danh tiếng. Tên này thể hiện sự thành công và đáng kính.
- Khánh Hưng: Kết hợp từ "Khánh" (vinh quang) và "Hưng" (thịnh vượng), tên này biểu thị sự thành công và phồn vinh.
- Bách Kỳ: "Bách" có nghĩa là vô số, "Kỳ" có nghĩa là kỳ quan. Tên này thể hiện sự đa dạng và phong phú.
- Điền Việt: Kết hợp từ "Điền" (đồng ruộng) và "Việt" (Việt Nam), tên này mang ý nghĩa gắn kết với đất nước và nông nghiệp.
- Quốc Khanh: "Quốc" có nghĩa là quốc gia, "Khanh" có nghĩa là vinh quang. Tên này thể hiện sự tự hào và quyền uy quốc gia.
- Vũ Uy: Kết hợp từ "Vũ" (mưa gió) và "Uy" (quyền uy), tên này biểu thị sự mạnh mẽ và quyền lực.
Ảnh minh hoạ
Tên hay cho bé gái
Bích Ngọc - Bích là màu xanh lam như bầu trời, biểu tượng cho sự trong lành, thanh khiết. Ngọc là viên ngọc quý, tinh khiết, tượng trưng cho vẻ đẹp cao quý, tinh tế.
Hoài Anh - Hoài là lòng mong nhớ, trân trọng. Anh là loài hoa dịu dàng, nữ tính, biểu trưng cho vẻ đẹp duyên dáng, nhẹ nhàng.
Hồng Mai - Hồng là sắc hồng của hoa mai, tượng trưng cho sự tinh khôi, thanh cao. Mai là loài hoa đẹp, tinh khiết, biểu trưng cho vẻ đẹp thuần khiết.
Khánh Ly - Khánh là danh hiệu trang trọng, quý phái. Ly là sự tách biệt, thanh thoát, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý, tao nhã.
Lan Hương - Lan là loài hoa cao quý, tinh khiết. Hương là mùi thơm dịu ngọt, biểu trưng cho vẻ đẹp thanh cao và sự dễ thương, thu hút.
Minh Châu - Minh là sự sáng suốt, thông minh. Châu là viên ngọc quý, tượng trưng cho vẻ đẹp quý phái, cao sang.
Ngọc Anh - Ngọc là viên ngọc quý, tinh khiết. Anh là loài hoa duyên dáng, nữ tính, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý và đáng yêu.
Phương Linh - Phương là hướng tốt đẹp. Linh là sự linh thiêng, thiêng liêng, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý và sự may mắn, phúc lộc.
Thùy Dương - Thùy là sự dịu dàng, nữ tính. Dương là mặt trời, biểu trưng cho vẻ đẹp ấm áp, rạng rỡ và tính cách tươi sáng, lạc quan.
Tố Uyên - Tố là sự tinh khôi, cao quý. Uyên là hoa sen, biểu trưng cho vẻ đẹp thanh khiết và sự cao thượng, cao quý.
Bảo Ngân - Bảo là quý báu, trân trọng. Ngân là sự trong trẻo, sáng sủa, biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khôi và sự cao quý.
Diễm My - Diễm là vẻ đẹp mỹ miều, nữ tính. My là lông mi tơ, biểu trưng cho vẻ đẹp duyên dáng, quyến rũ.
Hà Giang - Hà là dòng sông êm đềm, mát mẻ. Giang là sự bao la, rộng lớn, biểu tượng cho tâm hồn cao thượng, thoáng đạt.
Hồng Nhung - Hồng là sắc hồng tinh khiết. Nhung là lông mịn màng, biểu trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.
Khánh Linh - Khánh là danh hiệu quý phái. Linh là sự linh thiêng, tinh thần, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý và phúc lộc.
Kiều Oanh - Kiều là vẻ đẹp nổi bật, thanh tao. Oanh là chim oanh vàng, biểu trưng cho vẻ đẹp dịu dàng và giọng nói ngọt ngào.
Lam Giang - Lam là sắc xanh trong vắt. Giang là dòng sông bao la, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết và tâm hồn rộng lớn.
Lệ Quyên - Lệ là những giọt lệ trong veo. Quyên là loài hoa thanh khiết, biểu trưng cho vẻ đẹp dịu dàng và tính cách nhạy cảm.
Mỹ Duyên - Mỹ là vẻ đẹp tinh tế. Duyên là sự duyên dáng, quyến rũ, biểu trưng cho vẻ đẹp hấp dẫn và khả ái.
Ngọc Hà - Ngọc là viên ngọc quý. Hà là dòng sông êm đềm, biểu tượng cho vẻ đẹp cao quý và tâm hồn thanh thản.
Phương Vy - Phương là hướng tốt đẹp. Vy là sự vươn lên cao, biểu trưng cho hoài bão lớn lao và tham vọng cao.
Phương Thảo - Phương là hướng tốt đẹp. Thảo là cỏ cây thanh khiết, biểu trưng cho sự trong sáng và tính cách nhẹ nhàng.
Quỳnh Hương - Quỳnh là loài hoa quý phái. Hương là mùi thơm dịu ngọt, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý và sự dễ thương.
Thảo Linh - Thảo là cỏ cây thanh khiết. Linh là sự linh thiêng, tinh thần, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý và phúc lành.
Thu Hà - Thu là mùa thu trong lành. Hà là dòng sông êm đềm, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh thoát và tâm hồn thư thái.
Thùy Dương - Thùy là sự dịu dàng, nữ tính. Dương là mặt trời, biểu trưng cho vẻ đẹp rạng rỡ và tính cách lạc quan.
Thanh Mai - Thanh là sự trong trẻo, sáng sủa. Mai là loài hoa đẹp, tinh khiết, biểu trưng cho vẻ đẹp cao quý.
Trần Ngọc - Trần là sự thanh cao, quý phái. Ngọc là viên ngọc quý, tinh khiết, biểu tượng cho vẻ đẹp cao quý.
Uyên Nhi - Uyên là hoa sen, biểu trưng cho vẻ đẹp thanh khiết. Nhi là sự dịu dàng, thân thiết, biểu hiện cho tính cách dễ thương.