Cách đặt tên tiếng Nhật cho bé gái
Không giống như tiếng Việt, cách đặt tên của người Nhật có xu hướng giống các nước phương Tây, có nghĩa là cấu trúc tên sẽ được đặt theo "tên trước, họ sau". Chẳng hạn như: Chiharu Suzuki, Tomoyo Satou (Tên - Họ).
Tên tiếng Nhật cho bé gái hay. (Ảnh minh họa)
Tuy vậy, cách ghi tên theo thứ tự Tên-Họ thường được dùng để ghi trong danh thiếp, thông tin cá nhân, giấy tờ giao dịch, giấy tờ tùy thân. Còn trong cách xưng hô và giao tiếp thường ngày, người Nhật thường sẽ gọi Họ trước Tên sau.
Tại Nhật Bản, tên tiếng Nhật cho bé gái sẽ có xu hướng đặt theo tên gọi của các mùa trong năm hoặc tên gọi các loài hoa. Vì thế, tên gọi của bé gái, bạn gái, phụ nữ tại đây sẽ được kết thúc bằng đuôi -ko, -mi, -hana...
Những tên Nhật dành cho con gái này sẽ mang ý nghĩa gợi nhớ sự dễ thương, trong sáng, lãng mạn, đúng với nét đẹp của người phụ nữ.
Gợi ý những tên Nhật dành cho con gái hay
- Emi: Một nụ cười đẹp tựa như tranh vẽ.
- Kazumi: Sự hài hòa, xinh đẹp.
- Akiko: Sự trong suốt, sự thuần khiết hoặc nghĩa là mùa thu đẹp lung linh.
- Ayaka: Một bông hoa rực rỡ và thơm ngát.
- Ayane: Âm thanh rộn ràng và tươi mới.
- Keiko: Đứa trẻ được ca tụng và được tôn trọng.
- Kiku: Hoa cúc tươi đẹp.
- Gina: Gina bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là sinh ra đã mang đến những điều tốt đẹp nhất.
- Haruhi: Ngày xuân, mùa của trăm hoa đua nở.
- Jona: Chúa nhân từ và chim bồ câu. Những người mang tên này thường được mọi người yêu quý và ngưỡng mộ nhất trong xã hội hoặc trong gia đình.
- Kayo: Ánh lửa cháy vào ban đêm hoặc thế hệ xinh đẹp tuyệt vời.
- Momoko: Nhiều đứa trẻ hoặc hàng trăm quả đào.
Những tên Nhật dành cho con gái dễ thương. (Ảnh minh họa)
- Nana: Có nghĩa là rau tươi xanh.
- Kitiara: Lưỡi gươm đến từ phương Bắc.
- Makaira: Người mang lại hạnh phúc.
- Mamiko: Cô ấy là con gái của Thần Biển.
- Mihoko: Đứa trẻ của sự đáng yêu, cần được che chắn và yêu thương.
- Nara: Loài hoa từ thiên đường, loài hoa thượng hạng từ xứ sở mộng mơ.
- Naoko: Đứa trẻ đáng kính và phục tùng.
- Sachiko: Đứa trẻ của sự may mắn và hạnh phúc
- Shiori: Trở thành một người dẫn đường, và chỉ huy thế hệ tiếp nối.
- Taka: Một cô gái cao quý và đáng được tôn trọng.
- Takako: Đứa trẻ sinh ra trong gia đình quý tộc.
- Takara: Một món đồ được trân trọng.
- Seiren: Một vì tinh tú trên trời cao.
- Seina: Một cô gái ngây thơ và trong sáng.
- Sen: Một bông hoa sen.
- Sayuri: Một bông hoa xinh đẹp.
- Seika: Mùa hè tươi mát.
- Seiko: Một đứa trẻ chân thành.
- Tamiko: Một đứa trẻ mang vẻ đẹp tuyệt vời.
- Tomoe: Một phước lành trong hình dáng của bạn.
- Toru: Một biển nước bao la và rộng lớn.
- Yuka: Một ngôi sao sáng.
- Yumi: Một cây cung bắn cung xinh đẹp.
- Yuna: Người giương cung.
- Toshiko: Một đứa trẻ mang vẻ ngoài cổ kính.
- Tanami: Viên ngọc xinh đẹp.
- Miyuki: Bông hoa tuyết xinh đẹp.
- Cho: Con bướm xinh đẹp
- Gen: Nguồn gốc
- Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng (Tên Nhật Bản đẹp, hay và ý nghĩa thích hợp đặt cho bé)
- Gin: Vàng bạc
- Hama: Đứa con của bờ biển
- Hanako: Đứa con của hoa
- Haru: Mùa xuân
- Haruko: Mùa xuân (Nếu bạn sinh bé gái vào mùa xuân thì cái tên này rất phù hợp)
- Haruno: Cảnh xuân
- Hasuko: Đứa con của hoa sen
- Hatsu: Đứa con đầu lòng
- Hiroko:Hào phóng
- Hoshi:Ngôi sao
Tên cho con gái hay bằng tiếng Nhật. (Ảnh minh họa)
- Ichiko: Thầy bói
- Iku: Bổ dưỡng
- Inari: Vị nữ thần lúa
- Ishi: Hòn đá (Cha mẹ đặt tên con là Ishi hi vọng còn mạnh mẽ, cứng rắn như hòn đá)
- Izanami: người có lòng hiếu khách
- Jin: người hiền lành lịch sự
- Kagami: Chiếc gương
- Kami: Nữ thần
- Kazu: Đầu tiên
- Kazuko: Đứa con đầu lòng
- Keiko: Đáng yêu
- Kimiko/Kimi: Tuyệt trần
- Kiyoko: Trong sáng, giống như gương
- Koko/Tazu: Con cò
- Kurenai: Đỏ thẫm
- Kuri: Hạt dẻ
- Kyon: Trong sáng (Mong con luôn trong sáng và xinh đẹp)
- Kyubi: Hồ ly chín đuôi
- Lawan: đẹp
- Machiko: Người may mắn
- Maeko: Thành thật và vui tươi
- Manyura: Con Công
- Mariko: Vòng tuần hoàn, vĩ đạo
- Masa: Chân thành, thẳng thắn
- Mayoree: Đẹp
- Meiko: Chồi nụ (Hi vọng con luôn có sức sống như những chồi non vươn lên mãnh liệt)
- Mika:Trăng mới
- Mineko: Con của núi
- Misao: Trung thành, chung thủy
- Miya: Ngôi đền
- Mochi: Trăng rằm
- Momo: Trái đào tiên
- Moriko: Con của rừng
- Murasaki: Hoa oải hương (lavender)
- Nami/Namiko: Sóng biển
- Nara: Cây sồi
- Nareda: Người đưa tin của Trời
- No: Hoang vu
- Nori/Noriko: Học thuyết
- Nyoko: Viên ngọc quý hoặc kho tàng
- Ohara: Cánh đồng
- Phailin: Đá sapphire
- Ran: Hoa Súng
- Ruri: Ngọc bích
- Sayo/Saio: Sinh ra vào ban đêm (Một cái tên dành cho các bé sinh vào ban đêm)
- Shika: Con hươu
- Shino: Lá trúc
- Shizu: Yên bình và an lành
Tên cực hay cho con gái bằng tiếng Nhật. (Ảnh minh họa)
- Sugi: Cây tuyết tùng
- Suki: Đáng yêu
- Sumalee (Thái):Đóa hoa đẹp
- Sumi:Tinh chất
- Suzuko: Sinh ra trong mùa thu
- Takara: Kho báu
- Taki: Thác nước
- Tama: Ngọc, châu báu
- Tamiko: Con của mọi người
- Tani: Đến từ thung lũng
- Umi: Biển
- Yasu: Thanh bình
- Yoko: Tốt, đẹp
- Yon: Hoa sen
- Yori: Đáng tin cậy
Gợi ý một só tên tiếng Nhật ở nhà cho bé gái
- Ayame (あやめ): vẻ đẹp của loài hoa diên vĩ
- Azami (あざみ): kiên cường, mạnh mẽ đối đầu với nghịch cảnh
- Gin (ジン): kiêu sa, quý phái
- Hiroko (ひろ子): đứa trẻ thơm thảo, rộng lượng
- Ichiko (いちこ): nhạy cảm, thông thái, có tầm nhìn xa trông rộng
- Hanako (花子): hoa - xinh đẹp, dịu dàng
- Haruko (ハルコ): xuân sinh - nghĩa là những cô bé sinh vào mùa xuân
- Hasuko (ハスコ): nàng tiên bước ra từ hoa sen
- Jin (じん): người nhẹ nhàng, thông minh, lanh lợi, lịch sự
- Kami (かみ): em bé thiên thần có trái tim mong manh, thuần khiết
- Keiko (ケイコ): em bé dễ thương
- Kimiko (キミコ): người con gái mang vẻ
- Meiko (メイコ): cô bé có nét đẹp trong lành, tươi mới, tính cách mạnh mẽ.
- Machiko (マチコ): nhánh cỏ may mắn
- Mariko (マリコ): hướng đến cuộc sống cân bằng
Tên tiếng Nhật ở nhà cho bé gái dễ thương. (Ảnh minh họa)
- Masa (マサ): luôn cố gắng theo đuổi ước mơ
- Mika (ミカ): xinh xắn tựa Hằng Nga nơi cung trăng
- Mineko (ミネコ): hiên ngang, bất khuất giữa đời, vững vàng trước mọi phong ba
- Mizuka (みずか): xinh đẹp như vầng trăng
- Murasaki (紫の): hoa oải hương
- Nomi (のみ): hồn nhiên, vui tươi, hoạt bát, nhanh nhẹn
- Ohara (大原): tấm lòng bao la, bát ngát, tính tình phóng khoáng, tự do
- Ran (走った): khiêm nhường
- Sakura (さくら): hoa đào, vẻ đẹp của mùa xuân
- Sayo/Saio (さよ): vẻ đẹp tĩnh lặng của ban
- Shino (しの): dịu êm, thân thiện, thanh cao, quý phái
- Suki (スキ): em bé dễ mến
- Taki (タキ): tính cách dữ dội, thẳng thắn
- Shizu (しず): cả đời an yên, hạnh phúc
- Sizuka (しずか): cô bé đáng yêu, xinh đẹp, học giỏi, ngoan ngoãn
- Sugi (杉): mạnh mẽ, luôn ngẩng cao đầu, bất khuất vươn lên
- Tazu (たず): bảo bối của cha mẹ
- Tama (タマ): ngọc ngà châu báu, báu vật của cha mẹ
- Tamiko (タミコ): thân thiện, hoà đồng, hiếu thuận
- Tani (谷): hồn nhiên, thuần khiết
- Yon (よ): luôn toả sáng trong bất cứ hoàn cảnh nào
- Yoko (ヨーコ): những điều tốt đẹp nhất cha mẹ dành cho con
- Yori (より): người con gái luôn được mọi người yêu quý, tin tưởng
- Tatsu (たつ): luôn giúp đỡ mọi người
- Toku (トク): người con gái biết sống phải đạo, đặt tâm đức lên đầu.
- Tomi (トミ): mong muốn con sống một cuộc đời đầy đủ, giàu sang, phú quý
- Umeko (うめこ): hương vị núi rừng
- Yasu (ヤス): mong con một đời an yên, hạnh phúc
- Yumi (ゆみ): cô bé trong trẻo, hồn nhiên, đáng yêu
- Yumiko (ゆみこ): mạnh mẽ, kiên cường
- Yuriko (ゆりこ): cô bé có vẻ đẹp dịu hiền, thanh thoát
- Yuhi (ゆひ): đáng tin cậy
- Yuuki (ゆうき): vẻ đẹp còn lưu lại đến tận cùng