Thông thường trong những gia đình đông con, việc đặt tên cho các bé sẽ khiến bố mẹ có chút khó khăn. Chính vì thế mà nhiều phụ huynh quyết định sẽ áp dụng công thức liên kết, đặt tên cho các con tương tự nhau hoặc dựa vào tên của bố mẹ. Gia đình diễn viên Vân Trang cũng không ngoại lệ.
Sau khi hạ sinh 3 nàng tiểu công chúa, mới đây Vân Trang tiếp tục vào vai mẹ bỉm sữa với sự ra đời của con thứ 4, một tiểu hoàng tử. Kể từ đây, gia đình nữ diễn viên đã có đủ nếp, tẻ. Mới đây trên trang cá nhân, Vân Trang thu hút sự chú ý của người hâm mộ khi lần đầu cho cậu quý tử lộ diện, tuy nhiên gương mặt của em bé vẫn chưa được nữ diễn viên công khai.
Đính kèm với bức hình chụp góc nghiêng con trai, mẹ bỉm 4 con cũng hé lộ ý nghĩa tên thân mật của chàng hoàng tử. "Dạ, con có tên thân mật là Quintin Lê - lấy chữ Q. bắt đầu cho biết là con của ba Quân và em của các chị con, Quintin trong tiếng Latin còn có nghĩa là "fifth-born child" - em bé thứ Năm. Mọi người cứ gọi con là Bé Tin ạ. Con cám ơn ông bà, cô chú đã gửi những lời chúc mừng tốt đẹp nhất đến gia đình con suốt thời gian qua, nay mẹ con đã khoẻ hơn nên xin được gửi lời cảm ơn đến mọi người ạ” - Vân Trang chia sẻ.
Trước khi hạ sinh bé Q Junior, Vân Trang và ông xã doanh nhân Hữu Quân có 3 con gái là Queenie (8 tuổi), cặp song sinh Quinisha - Quianna (4 tuổi). Như vậy, tên thân mật của các ái nữ và quý tử nhà cô nàng đều được kết nối với nhau, bắt đầu bằng chữ Q.
Không riêng gia đình Vân Trang, mà nhiều gia đình cũng lựa chọn cách đặc biệt này để đặt tên gọi ở nhà hay tên thật cho các con. Điều này không chỉ tiện lợi, mà còn chứa đựng ý nghĩa lớn lao, cũng là một cách để kết nối mối quan hệ và tình yêu thương giữa các thành viên trong gia đình.
Ngoài cái tên mà Vân Trang đặt cho cậu quý tử, cha mẹ cũng có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh hay dưới đây để đặt ở nhà cho con trai mình:
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai:
- Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Brian: – “sức mạnh, quyền lực”
- Chad: “chiến trường, chiến binh”
- Drake: “rồng”
- Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon: “chú sư tử”
- Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: “sự dũng mãnh”
- Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles: “quân đội, chiến binh”
- Vincent: “chinh phục”
- Walter: “người chỉ huy quân đội”
- William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
- Albert: “cao quý, sáng dạ”
- Donald: “người trị vì thế giới”
- Frederick: “người trị vì hòa bình”
- Eric: “vị vua muôn đời”
- Henry: “người cai trị đất nước”
- Harry: “người cai trị đất nước”
- Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: “vương miện”
- Titus: “danh giá”
- Alan: “sự hòa hợp”
- Asher: “người được ban phước”
- Benedict: “được ban phước”
- Darius: “người sở hữu sự giàu có”
- David: “người yêu dấu”
- Felix: “hạnh phúc, may mắn”
- Edgar: “giàu có, thịnh vượng”
- Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
- Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
- Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
- Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”
- Victor: “chiến thắng”
- Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)
- Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)
- Rufus: “tóc đỏ”
Ảnh minh hoạ
Gợi ý tên tiếng Việt hay cho bé trai:
- Cá Heo, Sóc, Khỉ, Chuột, Sóc: nhanh nhẹn, thông minh
- Chuồn Chuồn: bay cao, bay xa.
- Chớp: nhanh nhẹn, hoạt bát, nhanh như chớp.
- Ken: sum họp, sức khỏe, thành đạt.
- Bo: bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh, tròn trịa và đáng yêu.
- Bin: lạc quan, hóm hỉnh, thông minh và luôn tìm ra hướng giải quyết vấn đề một cách tích cực.
- Bi: trân trọng, biết ơn.
- Gấu: khỏe mạnh, dũng mãnh, cao to và tốt bụng như những chú gấu.
- Bon: cuộc đời luôn suôn sẻ, không gặp bất cứ cản trở gì.
- Tôm: cứng cáp, năng động, nghịch ngợm.
- Ben: giỏi giang.
- Táo: đủ đầy, viên mãn
- Mít: đủ đầy, viên mãn
- Sapo (viết tắt của Sa-pô-chê): ngọt ngào và hiểu chuyện
- Dứa: giàu có, may mắn và thịnh vượng
- Thóc: giàu có và đủ đầy
- Bơ: dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc
- Ngô/Bắp: đủ đầy, giàu sang và thịnh vượng
- Khoai: chóng lớn, dẻo dai và bền bỉ
- Dừa: rắn rỏi, mạnh mẽ
- (Bòn) Bon: thuận lợi không gặp trắc trở
- Cà rốt: sáng dạ và hoạt bát
- Mía: ngọt ngào
- Cherry: ngọt ngào
- Bắp cải: muôn vàn tài lộc.
- Cà chua: nhân hậu và tốt bụng
- Củ cải: may mắn và thịnh vượng
- Khoai: khỏe mạnh, lớn nhanh, bền bỉ
- Su su: lớn nhanh, khỏe mạnh, dẻo dai
Lưu ý khi đặt tên ở nhà cho con trai:
- Không nên chọn tên dài dòng, rườm rà, chỉ nên chọn những tên ngắn, thường khoảng từ 1-2 chữ.
- Có thể chọn tên ở nhà cho con gắn với những kỷ niệm của cha mẹ.
- Nên chọn những tên ở nhà mang ý nghĩa tích cực, không nên lấy những tên gọi dễ gây hiểu nhầm cho con sau này.
- Tránh đặt tên cho con trùng với tên người trong gia đình hoặc người đã khuất.
- Nếu muốn đặt tên ở nhà độc lạ cho con, không nên đặt tên quá đại trà.