1. Đặt tên ở nhà cho bé gái theo tên chính thức
Bố mẹ có thể đặt luôn biệt danh cho con gái từ phiên bản rút gọn của tên chính thức. Ví dụ:
- Cát Tường: Catu
- Hải Hà: Haha
- Loan – Lona
- Mỹ Dung: Midu
- Phương Linh: Puli
- Minh Anh: Mia
- Hà Nhi: Hani
- Minh Nhi: Mini
- Minh Minh: Mimi
- Mỹ Linh: Mily
- Khánh Ly: Khali
2. Tên ở nhà cho bé gái độc lạ
- Ỉn: ăn ngoan, ngủ ngoan, dễ ăn, dễ nuôi và hiền lành.
- Chích: đáng yêu và dễ thương.
- Chíp: xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình
- Mon (Monkey): nhanh nhẹn và thông minh.
- Xíu: nhỏ nhắn và đáng yêu.
- Nhỏ: đáng yêu và nhỏ nhắn
- Ni (Money): sung túc.
- Meo: đáng yêu như loài mèo.
3. Đặt tên ở nhà theo ngoại hình của bé lúc mới sinh
- Búp bê: Đáng yêu, xinh đẹp
- Tròn: đôi mắt tròn xoe
- Còi: nhỏ nhắn
- Dô: vầng trán cao và rộng
- Xinh: Khuôn mặt xinh xắn, dễ thương
- Ú: Chân tay đầy đặn, mập mạp
- Tươi: Gương mặt biết cười, rạng rỡ
- Tồ: Ngốc nghếch, đáng yêu
- Sún: Răng sún
- Xíu: nhỏ nhắn
- Xoăn: Bé có mái tóc xoăn
- Phính: Bé có đôi má phính
- Mũm: Khuôn mặt mũm mĩm
- Tẹt: Mũi nhỏ nhắn
- Nhí: Chân tay bé tí xíu
- Mun: mái tóc gỗ mun
- Xù: mái tóc xù
4. Tên ở nhà cho bé gái với mong muốn bé cá tính, thông minh, nhanh nhẹn
- Minh: thông minh và nhanh nhẹn.
- Smile: hay cười.
- Sóc: nhanh nhẹn.
- Bồ câu: hiền lành và tình cảm.
- Hươu: hiền lành và cao kều.
- Dạ: sáng dạ.
- Chích bông: nhanh nhẹn như chim chích bông.
- Kun: trầm tính và lạnh lùng.
- Cục Cưng: dễ thương và thông minh.
5. Đặt tên theo nhân vật hoạt hình mà bé gái thích
- Jasmine ( Aladin và cây đèn thần)
- Kitty (Hello Kitty)
- Boo (Công ty Quái vật)
- Cinderella (Lọ lem)
- Ariel (Nàng tiên cá)
- Pooh (Gấu Pooh)
- Winnie (Gấu Pooh)
- Belle (Người đẹp và Quái vật)
- Elsa (Nữ hoàng băng giá)
- Anna (Nữ hoàng băng giá)
- Xuka (Doremon)
- Đô-rê-mi (Doraemon)
- Ran (Thám tử lừng danh Conan)
- Ori (Công chúa Ori)
- Miko (truyện Miko)
- Puka (Pucca)
- Jerry (Tom & Jerry)
- Merida (Công chúa tóc xù)
- Alice (Alice ở xứ sở thần tiên)
- Violet (Gia đình siêu nhân)
- Vanellope (Wreck-It-Ralph)
- Rapunzel (Công chúa tóc dài)
6. Tên ở nhà cho bé gái giống trái cây, rau củ
- Dưa hấu: Vui tươi, rạng rỡ
- Chuối: Năng động, tinh nghịch
- Ổi: Trẻ trung, khỏe khoắn
- Sắn: Bình dị, vui tươi
- Gạo: Gần gũi, thân thiện
- Thóc: Đáng yêu, nhỏ nhắn
- Hạt tiêu: Nhỏ xinh, dễ thương
- Nấm: Xinh xắn, vui tươi
- Măng: Mạnh mẽ, hoạt bát
- Me: Ngộ nghĩnh, cá tính
- Mướp: Thân thiện, vui vẻ
- Bí đỏ: Tươi tắn, khỏe mạnh
- Cà chua: Rạng rỡ, hân hoan
- Bầu: Dễ thương, bầu bĩnh
- Chanh: Cá tính mạnh mẽ
- Bưởi: Thùy mị, hiền hòa
- Vừng: Nhỏ nhắn, xinh đẹp
- Mơ: Vui vẻ, ngộ nghĩnh
- Nho: Xinh xắn, ngọt ngào
- Khế: Độc đáo, cá tính
- Bơ: Hiền lành, vui vẻ
- Cherry: Xinh đẹp, cuốn hút
- Su su: Thân thiện, ngộ nghĩnh
- Bắp cải: Cao lớn, khỏe mạnh
- Khoai: Giản dị, thân thiện
- Ngô: Vui vẻ, đáng yêu
- Na: Nết na, thùy mị
- Củ cải: Hòa đồng, thân thiện
- Bắp: Ngộ nghĩnh, đáng yêu
- Cà rốt: Xinh đẹp, cá tính
- Mận: Nhỏ nhắn, dễ thương
- Lê: Nhu mì, ngoan hiền
- Cóc: Dễ thương, độc đáo
- Táo: Ngọt ngào, đáng yêu
- Mít: Mạnh mẽ, tinh nghịch
- Xoài: Vui vẻ, thân thiện
- Dừa: Hiền lành, thanh nhã
- Cam: Năng động, hoạt bát
- Quýt: Nhỏ nhắn, xinh xắn
-Dứa: Xinh đẹp, hoạt bát
- Dâu Tây: trí tuệ và lòng nhân ái
- Mận: khỏe mạnh và ngoan ngoãn.
- Cốm: xinh xắn, đáng yêu và là niềm tự hào của cả nhà.
7. Tên ở nhà cho bé gái giống món ăn
- Nem: đáng yêu, dễ thương, mũm mĩm
- Măng: búp sen xinh xắn và trưởng thành sớm hơn thổi.
- Bánh bao: mạnh khoẻ, hai má phúng phính như cái bánh bao.
- Sukem: xinh đẹp, dễ thương, đong đầy lòng nhân ái.
- Bánh Mì: cá tính, thông minh, nguồn năng lượng dồi dào
- Bánh Gạo: ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ gần và không quấy khóc.
- Bánh Mì: khỏe mạnh, rạng rỡ và vui vẻ.
- Kem: ngọt ngào, được nhiều người yêu mến.
- Sữa: làn da trắng, ngọt ngào.
- Trà Sữa: ngọt ngào, ba mẹ rất “nghiện con”.
- Cơm: con là một phần không thể thiếu trong cuộc đời của ba mẹ.
- Gạo: sung túc và viên mãn.
- Mứt: ngọt ngào và vui vẻ.
- Sushi: trọn vẹn và đủ đầy.
- Kim Chi: dáng vẻ giống người Hàn Quốc, tính cách rất đặc biệt.
- Vitamin: con thú vị và không thể thiếu với ba mẹ.
- Coca: ai cũng yêu, dễ nuôi và đáng yêu.
- Pepsi: ai cũng yêu, dễ nuôi và đáng yêu.
- Lavie: mạnh mẽ, thanh khiết và được nhiều người yêu mến.
8. Đặt tên con vật cho bé gái
- Cún: Đáng yêu, siêng năng
- Heo: Dễ thương, mạnh khỏe
- Tôm: Đáng yêu, nhanh nhẹn
- Bống: Hiền lành, nết na
- Tép: Xinh xắn, đáng yêu
- Chuột: Nhanh nhẹn, thông minh
- Nhím: Ngộ nghĩnh, lanh lợi
- Thỏ: Dễ thương, nhanh nhẹn
- Ốc: Hiền lành, thùy mị
- Sóc: Tinh nghịch, hoạt bát
- Cò: Chăm chỉ, siêng năng
- Rùa: Hiền hòa, đáng yêu
- Ỉn: Dễ thương, khỏe mạnh
- Sâu: Ngộ nghĩnh, hiền lành
- Mực: Hiền hòa, nhỏ nhắn
- Mèo: Lanh lợi, duyên dáng
- Vịt: Hiền lành, đáng yêu
- Ngỗng: Nhỏ xinh, nhanh nhẹn
- Sứa: Linh hoạt, đáng yêu
- Hến: Nhu mì, nhỏ nhắn
- Sò: Hiền lành, dễ mến
- Chíp: Thân thiện, dễ thương
9. Đặt tên nốt nhạc cho biệt danh ở nhà của bé gái
- Đô: bình an.
- Rê: vui vẻ.
- Mi: hạnh phúc.
- Fa: lạc quan.
- Sol: ngọt ngào
- La: hạnh phúc.
- Si: thú vị.
10. Tên ở nhà cho bé gái có vần điệu
- Bòn bon: Ngọt ngào, dễ thương
- Chún: Đáng yêu, thân thiện
- Mi nhon: Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Xu Xi: Ngoan ngoãn, nhỏ xinh
- Bon: Vui tai, thân thiện
- Bộp: Dễ thương, tươi vui
- Miu: Đáng yêu như mèo con
11. Tên ở nhà cho bé gái có vần lặp
- Đậu Đậu: phát tài và thành đạt.
- Mây Mây: nhẹ nhàng, thuần khiết và xinh đẹp.
- Miu Miu: nữ tính, ngọt ngào và thục nữ.
- Mi Mi: hiền lành, dễ thương và ngoan ngoãn.
- Mon Mon: nhanh nhẹn và thông minh.
- Zin Zin: nhanh nhẹn, hoạt bát và đáng yêu.
- Son Son: nhẹ nhàng và thanh khiết như nốt Sol.
- Bon bon: Ngõ nghĩnh, tươi vui
- Chíp chíp: Rạng rỡ, hoạt bát
- Xu xu: Vui vẻ, thân thiện
- Zin zin: Cá tính, năng động
- La la: thích ca hát
- Tin tin: Hoạt bát, lanh lợi
12. Đặt tên con gắn với những kỷ niệm đẹp
- Hạ: Bố mẹ hẹn hò vào mùa hạ
- Mực: Cha mẹ gặp nhau vào một đêm đen như mực
- Đông Đông: Cha mẹ gặp nhau lần đầu tiên vào mùa đông lạnh giá
- Noel: Bố mẹ tỏ tình vào dịp lễ lớn và đặc biệt trong năm.
- Tết: Bố mẹ sinh con vào dịp lễ lớn nhất của năm.
- Bão: Bố mẹ gặp nhau vào ngày thời tiết mưa gió
- Mưa: Con sinh ra vào ngày mưa.
- Trung thu: Con sinh ra giữa đêm trung thu.
- Moon: Con sinh ra vào ngày trăng sáng.
- Halloween: Con sinh ra vào ngày Halloween.
- Sea Game: Con sinh ra vào những ngày diễn ra đại hội thể thao lớn Đông Nam Á.
- Bitcoin: Ba mẹ thắng bitcoin vào ngày sinh ra con.
- Độc đắc: Con là vé số độc đắc của ba mẹ
13. Gợi ý tên ở nhà cho bé gái theo con giáp
- Tý: Chuột, Sóc, Nhím, Dâu Tây, Xuka, Mina, Hamster, Mickey, Daisy, Bánh Mì, Ớt, Bánh Bao, Gạo, Vừng, Thóc, Xôi,…
- Sửu: Cỏ, Rơm, Mít, Cà Phê, Đậu, Lạc Lạc, Sữa, Hạt Dẻ, Cốm, Kem, Nem, Chuối,…
- Dần: Mây, Na, Măng, Nấm, Bún, Cơm, Kẹo, Bông, Bống, Miu, Kitty, Xuka, Chíp,….
- Mão: Meo, Mun, Miu, Mèo, Thỏ, Dưa, Nếp, Gà, Su Su, Đậu Đậu, Bào Ngư, Cua,….
- Thìn: Bống, Cá chép, Cát Cát, Hỷ Hỷ, Nuna, Simba, Ong, Lisa, Bơ, Ruốc,….
- Tỵ: Dứa, Xoài, Dưa Hấu, Cherry, Xuka, Mina, Bống, Nếp, Kem, Xuty, Kitty,…
- Ngọ: Mỡ, Híp, Sún, Bắp, Củ Cải, Bí Ngô, Cà Rốt, Nancy, Lyly, Alice, Zin,….
- Mùi: Be be, Gấu, Sushi, Nấm, Dứa, Măng, Ớt, Su Kem…
- Thân: Chè, Dưa, Thơm, Cam, Mơ,Una, Mimi, Xu, Mây,..
- Dậu: Đậu Đậu, Đỗ, Thóc, Chích Bông, Nhím, Sóc, Vịt, Thỏ, Mun, Ỉn, Tép, Sữa, Ốc,….
- Tuất: Cún, Mực, Gao, Họa Mi, Chanh, Khoai Tây, Bé Heo, Một Mí,
- Hợi: Múp míp, Beo, Bắp Cải, Voi, Gà, Xíu, Lona, Họa Mi, Cá,….
14. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Anh
- Fidelia: Niềm tin
- Rishima: Ánh sáng rực rỡ của mặt trăng
- Farah: Sự hào hứng, niềm vui
- Zelda: Niềm hạnh phúc
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Grainne: Tình yêu
- Kaytlyn: Thông minh, xinh đẹp
- Ellie: vẻ đẹp rực rỡ
- Amanda: Luôn được mọi người yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: sức mạnh cao quý
- Bernice: Có thể tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Rita: Viên ngọc, viên đá quý
15. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Hàn
- Aera: Chan chứa tình yêu và tiếng cười
- Ae Ri: luôn đạt được mọi điều
- Ah-In: Cô gái có lòng nhân từ
- Ara: Xinh đẹp và tốt bụng
- Areum: Người con gái đẹp
- Baram: Mang đến ngọn gió mát lành cho mọi nhà
- Bitna: Luôn tỏa sáng
- Bom: Mùa xuân tươi đẹp
- Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Chan-mi: Luôn được ngợi khen
- Chul: Cứng rắn
- Chung Cha: quý tộc
- Da: Chiến thắng
- Dea: Tuyệt vời
- Da-eun: có lòng tốt
- Eui: luôn công bằng
- Gyeonghui: đẹp và có danh dự
- Gi: dũng cảm
- Gô: Luôn hoàn thành mọi việc
- Ha Eun: có lòng tốt và tài năng
- Jang Mi: Đóa hoa hồng xinh đẹp
16. Tên tiếng Nhật ở nhà cho bé gái
- Emi: nụ cười đẹp như tranh vẽ
- Gina: những điều tốt đẹp đến với con
- Nana: Tên một tháng mùa xuân
- Azami: Tên một loài hoa
- Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
- Gin: Vàng bạc, giàu sang phú quý
- Hama: Đứa con của biển
- Hoshi: Ngôi sao
- Kami: Nữ thần
- Michi: xinh đẹp
- Keiko: Đáng yêu
- Kimi: Tuyệt trần
- Mika: Trăng mới
- Mochi: vẻ đẹp tựa trăng rằm
- Ran: Hoa phong lan
- Shino: Lá trúc
- Shizu: bình yên, an lành
- Yori: đáng tin cậy
- Kame: Con rùa
- Ryo: tuyệt vời
- Sakura: Hoa anh đào
17. Đặt tên tiếng Thái cho bé gái ở nhà
- Dao: Ngôi sao
- Daw: Những vì sao
- Mani: Ngọc quý
- Dusadi: Lời khen
- Mali: Hoa nhài
- Dok Mai: Loài hoa
- Hansa: Hạnh phúc
- Lamai: Nhẹ nhàng
- Ngam-Chit: Trái tim ấm áp
- Dok Rak: Hoa của tình yêu
- Nin: Trong xanh như ngọc
- Mekhala: Nữ thần Mặt trăng
18. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Pháp
- Angelie: Đẹp tuyệt trần.
- Belle: đẹp đẽ.
- Jolie: Cái đẹp.
- Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
- Saika: Rực rỡ
- Nadeen: Nét đẹp quý phái.
19. Đặt tên tiếng Hoa ở nhà cho bé gái
- Giai Kỳ: viên ngọc đẹp, hiếm có
- Linh Châu: viên ngọc tỏa sáng
- Nhã Lâm: ngọc đẹp
- Trân Dao: viên ngọc quý giá