Các cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Đặt tên tiếng anh cho con gái sẽ giúp bé yêu của bạn nhanh chóng hòa nhập dễ dàng làm quen kết bạn với người nước ngoài. Với những gia đình có định hướng cho bé đi du học hay học trường quốc tế thì việc đặt tên con gái bằng tiếng Anh sẽ có ý nghĩa vô cùng thiết thực:
+ Đặt tên cùng nghĩa với tên tiếng Việt: Ví dụ như bé có tên tiếng Việt là Thạch Thảo thì cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh là Moss hay Mossy.
+ Đặt theo tên của người nổi tiếng: Nếu bạn yêu thích một diễn viên hay ca sĩ nào người nước ngoài thì có thể lựa chọn đặt tên cho bé yêu của mình.
+ Đặt tên có tiếng Anh có phát âm gần giống tên tiếng Việt: Để tên gọi dễ dàng gọi nhớ thì bạn nên đặt tên có phát âm dễ đọc. Ví dụ như Anna, Lisa,...
+ Đặt theo ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm: Mỗi tên có ý nghĩa thông điệp khác nhau. Hãy lựa chọn cho bé yêu của bạn cái tên thật hay và mang ý nghĩa để đồng hành với bé yêu suốt đời.
1. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa xinh đẹp
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Donatella | Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ | Belinda | Đẹp lắm, rất đẹp |
Ella | con mang dáng vóc của một nàng tiên xinh đẹp | Bonita | Đẹp |
Ellen | Người phụ nữ đẹp nhất | Bonnie | Xinh đẹp hay hấp dẫn |
Ellie | người phụ nữ đẹp nhất | Caily | Xinh đẹp hoặc mảnh mai |
Faye | Bé có nét đẹp như một nàng tiên | Calista | Đẹp nhất |
Venus | Nữ thần sắc đẹp và tình yêu | Calliope | Giọng hát hay |
Lisa | Tên vị nữ thần của sự thành công | Calixta | Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất |
Alina | Người cao quý | Erina | Người đẹp |
Bella | Đẹp | Fayre | Đẹp |
Bellezza | Đẹp hay đẹp | Felicia | May mắn hoặc thành công |
Iowa | Vùng đất xinh đẹp | Isa | Đẹp |
Jacintha | Đẹp | Jolie | Xinh đẹp |
Kaitlyn | Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp | Linda | Đẹp |
Lillie | Thanh khiết, xinh đẹp | Lynne | Thác nước đẹp |
Mei | Đẹp | Mabel | Người đẹp của tôi |
Naomi | Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến | Miyuki | Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn |
Meadow | Cánh đồng đẹp | Nelly | Dễ chịu và xinh đẹp |
Naava | Vui vẻ và xinh đẹp | Tove | Tuyệt đẹp và xinh đẹp |
Mabs | Người yêu xinh đẹp | Naamah | Dễ chịu |
Marabel | Mary xinh đẹp | Nomi | ánh sáng rực rỡ |
2. Tên tiếng Anh cho con gái theo loài hoa
Những đóa hoa đầy sắc màu, ngát hương thơm chắc chắn là những gợi ý thật tuyệt để bạn có thể lựa chọn làm tên gọi cho con gái "rượu" của mình.
Aboli | Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa | Daisy | Hoa cúc |
Kusum | Có ý nghĩa là hoa nói chung | Sunflower | Hoa hướng dương |
Violet | Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn | Camellia | Hoa trà |
Calantha | Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc | Willow | Cây liễu mảnh mai, duyên dáng |
Rosalind | Hoa hồng | Lily/Lil/Lilian/Lilla | Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng |
Lilybelle | Đóa hoa huệ xinh đẹp | Rose | Hoa hồng |
Juhi | Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được | Lotus | Hoa sen |
Dahlia | Hoa thược dược | Iris | Hoa diên vỹ |
Morela | Hoa mai | Jasmine | Hoa nhài tinh khiết |
Flora | Đóa hoa kiều diễm |
3. Đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Với nhiều phụ huynh luôn mong con gái mình luôn may mắn và phú quý, hãy tham khảo những tên gọi dưới đây:
- Gemma: Một viên ngọc quý.
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
- Margaret: Ngọc trai.
- Felicity: Vận may.
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
- Jade: Ngọc bích.
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
- Amanda: Được yêu thương.
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Elysia: Được ban phước lành.
- Mirabel: Tuyệt vời.
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
4. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Thành công trong cuộc sống, công việc, hôn nhân hay bất kể một lĩnh vực nào là mong ước mà cha mẹ luôn muốn con gái yêu đạt được. Với ý nghĩa cao đẹp này, bạn có thể tham khảo một vài gợi ý tên gọi tiếng Anh sau đây:
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Felicia | May mắn hoặc thành công | Victoria | Tên của nữ hoàng Anh |
Fawziya | Chiến thắng | Naila | Thành công |
Yashita | Thành công | Yashashree | Nữ thần của sự thành công |
5. Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:
Scarlett | Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm |
Amora | tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu |
Ai | tên tiếng Nhật cho tình yêu |
Cer | Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu |
Darlene | Người thân yêu hoặc người thân yêu |
Davina | Yêu quý |
Kalila | Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập |
Shirina |
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
Sử dụng những tên tiếng Anh dựa trên Thần Thoại khá đẹp và mang trong mình ý nghĩa vô cùng đặc biệt.
Penelope | Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái |
Althea | Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ |
Ariadne | Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’ |
Aphrodite | Nữ thần tình yêu của Hy Lạp |
Cassandra hay Kassandra | Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai. |
Chitrangada | Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna |
Hamsini | Nữ thần Saraswati |
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách của nhiều bậc cha mẹ đặt cho con gái của mình.
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
8. Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Nếu bạn thích sự cá tính và độc lạ, hãy chọn những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Acacia | Có gai | Avery | khôn ngoan |
Bambolina | Cô bé | Eilidh | Mặt trời |
Lenora | Sáng sủa | Lorelei | Lôi cuốn |
Maeby | Vị đắng hoặc ngọc trai | Phoebe | Tỏa sáng |
Tabitha | linh dương gazen | Tallulah | Nước chảy |
9. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
Sử dụng màu sắc hay màu của đá quý để làm tên đặt cho bé yêu bằng tiếng Anh.
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
10. Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Bạn có thể lựa chọn một số tên tiếng anh cho bé gái mang ý nghĩa kiên cường ý chí như sau:
Bridget | sức mạnh, người nắm quyền lực |
Matilda | sự kiên cường trên chiến trường |
Valerie | sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Hilda | chiến trường |
Alexandra | người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Edith | sự thịnh vượng dưới chiến tranh |
Andrea | mạnh mẽ, kiên cường |
Louisa | chiến binh lừng danh |
11. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
Bạn có thể lấy hình ảnh thiên nhiên gần gũi làm cảm hứng để đặt tên cho bé gái bằng tiếng Anh theo một số gợi ý dưới đây:
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Maris | ngôi sao của biển cả | Heulwen | ánh mặt trời |
Ciara | đêm tối | Esther | ngôi sao |
Roxana | ánh sáng, bình minh | Lily | hoa huệ tây |
Calantha | hoa nở rộ | Flora | hoa, bông hoa, đóa hoa |
Layla | màn đêm | Azure | bầu trời xanh |
Selena | mặt trăng, nguyệt | Jocasta | mặt trăng sáng ngời |
Daisy | hoa cúc dại | Jena | chú chim ít |
Orianna | bình minh | Jasmine | hoa nhài |
Rosabella | đóa hồng xinh đẹp | Selina | mặt trăng |
Iris | cầu vồng | Eirlys | hạt tuyết |
Anthea | như hoa | Phedra | ánh sáng |
Edena | lửa, ngọn lửa | Muriel | biển cả sáng ngời |
Stella | tại sao, tinh tú | Lucasta | ánh sáng thuần khiết |
Aurora | bình minh | Rosa | đóa hồng |
Iolanthe | đóa hoa tím | Eira | tuyết |
Sterling | ngôi sao ít | Violet | hoa violet, màu tím |
12. Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
Các bậc cha mẹ có thể căn cứ vào hình dáng bề ngoài của con gái mình để lựa chọn cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất.
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Fidelma | mỹ nhân | Delwyn | xinh đẹp, được phù hộ |
Calliope | khuôn mặt xinh đẹp | Miranda | dễ thương, đáng yêu |
Ceridwen | đẹp như thơ tả | Drusilla | mắt long lanh như sương |
Kiera | cô bé tóc đen | Hebe | trẻ trung |
Dulcie | ngọt ngào | Christabel | người Công giáo xinh đẹp |
Kaylin | người xinh đẹp và mảnh dẻ | Isolde | xinh đẹp |
Amelinda | xinh đẹp và đáng yêu | Doris | xinh đẹp |
Fiona | trắng trẻo | Brenna | mỹ nhân tóc đen |
Aurelia | tóc vàng óng | Keisha | mắt đen |
Eirian/Arian | rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc | Mabel | đáng yêu |
Rowan | cô bé tóc đỏ | Keva | mỹ nhân, duyên dáng |
Trên đây là tổng hợp những tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ lựa chọn cho bé yêu của mình tên phù hợp nhất.