Mặc dù khẩu trang là một trong những biểu tượng của thời kì COVID-19, nhưng thực chất chúng đã tồn tại trong nhiều năm. Rất khó để xác định chính xác thời điểm chúng được sử dụng lần đầu tiên để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng trong không khí.
Năm 1897, Tiến sĩ Carl Georg Friedrich Wilhelm FlÜgge, một nhà vi khuẩn học và nhà vệ sinh nổi tiếng ở Đức, đã phát triển lý thuyết về sự lây nhiễm của giọt nước. Lý thuyết của ông xoay quanh ý tưởng rằng vi sinh vật trong các giọt bắn từ đường hô hấp là một phương tiện truyền bệnh. Cùng năm đó, Tiến sĩ Johann Freiherr von Mikulicz-Radecki, một bác sĩ phẫu thuật người Ba Lan đề xuất rằng, một lớp gạc có thể dùng như một loại mặt nạ ngăn giọt bắn và vi khuẩn trong quá trình phẫu thuật. Năm 1898, Tiến sĩ W. Huebner đề nghị đeo khẩu trang làm từ hai lớp gạc trong khi làm việc, nói rằng loại mặt nạ này hiệu quả hơn. Trong nhiều thế kỉ, các nhà nghiên cứu y học đã tiếp tục thử nghiệm các thiết kế và vật liệu để làm ra khẩu trang.
Năm 1905, Tiến sĩ Alice Hamilton, một bác sĩ người Mỹ, đã xuất bản một bản thảo, trong đó bà cho rằng, bệnh ban đỏ lây truyền qua giọt bắn từ đường hô hấp. Bà là người ủng hộ việc sử dụng khẩu trang. Tiến sĩ Hamilton khẳng định rằng, các y tá xử lý băng vô trùng và bác sĩ nên đeo khẩu trang trong quá trình phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng do giọt bắn từ mũi, miệng của bác sĩ sang bệnh nhân. Tuy nhiên, phải đến năm 1910, việc sử dụng khẩu trang mới trở nên phổ biến trong các bệnh viện và các ca phẫu thuật.
Hình thái đầu tiên của khẩu trang được các y bác sĩ sử dụng
Năm 1918, Tiến sĩ George H. Weaver từ Bệnh viện Durand ở Chicago đã mô tả kinh nghiệm hai năm điều trị bệnh nhân bạch hầu của mình và cho thấy rằng, không có trường hợp nào nhiễm bệnh bạch hầu ở những nhân viên đeo khẩu trang bằng gạc dày. Tiến sĩ Weaver là một trong những bác sĩ đầu tiên khuyến nghị nên tiệt trùng khẩu trang sau lần sử dụng đầu tiên, thay khẩu trang ẩm bằng khẩu trang vô trùng và tránh chạm vào khẩu trang khi tiếp xúc với bệnh nhân.
Khẩu trang phẫu thuật được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1920. Các nghiên cứu sâu hơn xác nhận hiệu quả của khẩu trang phẫu thuật trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương phẫu thuật đã được công bố bởi Tiến sĩ IJ Walker vào năm 1930, Tiến sĩ Meleney vào năm 1935, và Tiến sĩ. D. Hart và JF Davis năm 1937.
Ngày nay, đại dịch COVID-19 đã kéo theo sự gia tăng lớn về số lượng bệnh nhân, sự thiếu hụt nhân viên chăm sóc sức khỏe, không gian giường nằm hạn chế, và sự góp mặt của khẩu trang y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp ngăn ngừa lây truyền COVID-19.