1. Ether (1846)
Thực chất, ether đã được phát hiện từ 300 năm trước, tuy nhiên, không ai biết ứng dụng nó vào y học như một loại thuốc gây mê. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế não bộ người bệnh để tiến hành phẫu thuật và các thủ thuật y học, không gây đau đớn cho người bệnh. Trong vài thập kỷ qua, các loại thuốc gây mê hiện đại và hiệu quả hơn đã được phát triển, nhưng ether là loại thuốc “mở đường”, là một trong những loại thuốc gây mê quan trọng nhất được khám phá.
2. Thuốc ức chế HIV protease (Những năm 1990)
Sự lây nhiễm HIV lần đầu tiên được ghi nhận ở San Francisco và thành phố New York ở Mỹ vào năm 1981. Sau đó 4 năm, nó được xác định là tác nhân gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch AIDS. Mặc dù không phải là loại thuốc điều trị HIV đầu tiên nhưng chất ức chế protease được hết hợp với các loại thuốc điều trị AIDS khác có thể giữ cho mức độ HIV ở mức thấp nhất, không phát triển thành AIDS ở người nhiễm. Trong số 26 loại thuốc được FDA (Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận để điều trị HIV thì có 10 loại là chất ức chế protease.
3. Chlorpromazine/Thorazine (1951)
Được phát hiện vào năm 1951, chlorpromazine là thuốc chống loạn thần đầu tiên được công nhận. Việc khám phá và sử dụng nó đại diện cho một bước ngoặt trong tâm thần học và một bước ngoặt dẫn đến cái mà một số người gọi là "cuộc cách mạng tâm thần học". Loại thuốc này chỉ hơn 10 năm sau, đã được khoảng 50 triệu người sử dụng.
Chlorpromazine cũng được biết là đã mở đường cho các thế hệ thuốc trong tương lai được sử dụng để điều trị chứng lo âu và trầm cảm. Cơ chế hoạt động của thuốc cũng cho phép các nhà nghiên cứu hiểu thêm về tác dụng của nó đối với chất dẫn truyền thần kinh trong não và cách các xung truyền từ nơ-ron này sang nơ-ron tiếp theo. Khám phá này đã trở thành phát hiện quan trọng trong việc nâng cao hơn nữa hiểu biết của chúng ta về bệnh tâm thần.
4. Aspirin (1899)
Aspirin như chúng ta biết ngày nay lần đầu tiên ra đời dưới dạng axit acetylsalycilc khi một dược sĩ tại Bayer sử dụng loại thuốc này để giảm bớt cơn đau từ bệnh thấp khớp của cha mình. Vào thời điểm phát hiện ra, người ta tin rằng aspirin làm giảm đau bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương. Ngày nay, chúng ta biết công dụng của nó vượt xa việc kiểm soát cơn đau đơn giản và nó thường được kê đơn như một loại thuốc làm loãng máu giúp ngăn ngừa bệnh tim và đột quỵ.
5. Morphine (1827)
Morphine lần đầu tiên được phát hiện bởi dược sĩ người Đức Friedrich Serturner vào đầu những năm 1800 và chỉ hai thập kỷ sau, Merck bắt đầu quảng cáo thương mại vào năm 1827. Sau sự phát triển của ống tiêm dưới da vào năm 1852, lượng người sử dụng thuốc này đã tăng vọt.
Nếu không có loại thuốc này, hàng triệu người bị thương trên cơ thể hoặc các tình trạng y tế phức tạp hơn sẽ phải trải qua cuộc sống với vô vàn đau đớn. Việc phát hiện và sử dụng morphin cũng dẫn đến một thế hệ thuốc giảm đau mới, một số loại thuốc thậm chí có thể được mua không cần kê đơn ở các hiệu thuốc ngày nay.
6. Insulin (1922)
Những người mắc bệnh tiểu đường giai đoạn cuối không thể sản xuất đủ lượng insulin, một loại hormone liên quan đến quá trình chuyển hóa đường thành năng lượng. Trước khi insulin ra đời vào năm 1922, bệnh nhân được áp dụng một chế độ ăn kiêng vô cùng nghiêm ngặt để tránh xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm. Insulin cũng được hiểu là đã mở đường cho các liệu pháp thay thế hormone trong tương lai và đã cứu sống vô số bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.
7. Penicillin (1942)
Penicillin lần đầu tiên được phát triển vào năm 1928 nhưng bắt đầu được sử dụng vào năm 1942. Là kháng sinh chính thức đầu tiên, nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử loài người và dẫn đầu trong việc điều trị nhiều bệnh do vi khuẩn. Người ta ước tính rằng Penicillin đã cứu sống từ 80 triệu đến 200 triệu người và nếu không được phát hiện, 75% dân số ngày nay sẽ không tồn tại vì tổ tiên của họ đã không chống chọi nổi với bệnh nhiễm trùng.
Loại thuốc này đã được sử dụng để điều trị cho nhiều bệnh như viêm phổi và ban đỏ, cũng như nhiễm trùng tai, da và cổ họng. Trong năm 2010, hơn 7,3 tỷ đơn vị penicillin đã được sử dụng trên toàn thế giới.